![Tiếng Trung 518](/img/default-banner.jpg)
- 1 756
- 53 854 668
Tiếng Trung 518
Vietnam
Приєднався 3 лип 2016
Tiếng Trung 518 - KÊNH DẠY HỌC VÀ CHIA SẺ KIẾN THỨC TIẾNG TRUNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
✅ Liên Hệ:
+ Email : contact.louisnguyen@gmail.com
❤️💛💚LOVE & GRATITUDE 💛💚💜
*Copyright Disclaimers:
We does not totally own the rights to these video clips. They have, in accordance with fair use policy, been repurposed with the intent of educating and inspiring others. However, if any content owners would like their content removed, please contact us by
Email: contact.louisnguyen@gmail.com
Company website: Tiengtrung518.com
-我们根据: 1976 年版权法第 107 条版权免责声明使用。“合理使用”允许用于批评、评论、新闻报道、教学、奖学金和研究等目的。但是,如果任何内容所有者希望删除他们的内容,请通过以下方式与我们联系. 谢谢你的配合!
Học tiếng Trung online . Học tiếng Trung thật thú vị.......Tiếng Trung 518 - Nơi cung cấp cho bạn những kiến thức thú vị nhất, bổ ích nhất , thiết thực nhất và dễ hiểu nhất.
Tiếng Trung 518 là tâm huyết, là tình yêu của Chen laoshi gửi tới tất cả các bạn khán giả, những người yêu thích và đang học tập tiếng Trung.
✅ Liên Hệ:
+ Email : contact.louisnguyen@gmail.com
❤️💛💚LOVE & GRATITUDE 💛💚💜
*Copyright Disclaimers:
We does not totally own the rights to these video clips. They have, in accordance with fair use policy, been repurposed with the intent of educating and inspiring others. However, if any content owners would like their content removed, please contact us by
Email: contact.louisnguyen@gmail.com
Company website: Tiengtrung518.com
-我们根据: 1976 年版权法第 107 条版权免责声明使用。“合理使用”允许用于批评、评论、新闻报道、教学、奖学金和研究等目的。但是,如果任何内容所有者希望删除他们的内容,请通过以下方式与我们联系. 谢谢你的配合!
Học tiếng Trung online . Học tiếng Trung thật thú vị.......Tiếng Trung 518 - Nơi cung cấp cho bạn những kiến thức thú vị nhất, bổ ích nhất , thiết thực nhất và dễ hiểu nhất.
Tiếng Trung 518 là tâm huyết, là tình yêu của Chen laoshi gửi tới tất cả các bạn khán giả, những người yêu thích và đang học tập tiếng Trung.
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 183
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 广阔 guǎngkuò 廣闊 rộng lớn, thênh thang, bao la (ttu)
逛 guàng 逛 tản bộ, dạo quanh, vừa đi vừa ngắm cảnh (đtu)
逛街 guàngjiē 逛街 dạo phố (đtu)
归 guī 歸 (quy) (đtu) trở về, quay về, quy về, thuộc về, do ai đó quản
Thành ngữ: 物归原主 wù guī yuán zhǔ 物歸原主 vật được trả lại cho chủ nhân
Thành ngữ: 无家可归 wú jiā kě guī 無家可歸 không có nhà để về, vô gia cư
归还 guīhuán 歸還 trả lại, hoàn trả, trả về (đtu)
归来 guīlái 歸來 trở về (đtu)
规定 guīdìng 規定 quy định (đtu, dtu)
Từ vựng: 规范 guīfàn 規範 (quy phạm)
Tiêu chuẩn, khuôn phép, khuôn khổ (dtu),
Làm cho chuẩn mực (đtu),
Quy phạm, chuẩn mực, chuẩn chỉnh (ttu)
Video Ling Zi Yan đọc bài: ua-cam.com/video/-qlhJ6kaN-A/v-deo.html
webiste: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - Zalo 0969810971
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 广阔 guǎngkuò 廣闊 rộng lớn, thênh thang, bao la (ttu)
逛 guàng 逛 tản bộ, dạo quanh, vừa đi vừa ngắm cảnh (đtu)
逛街 guàngjiē 逛街 dạo phố (đtu)
归 guī 歸 (quy) (đtu) trở về, quay về, quy về, thuộc về, do ai đó quản
Thành ngữ: 物归原主 wù guī yuán zhǔ 物歸原主 vật được trả lại cho chủ nhân
Thành ngữ: 无家可归 wú jiā kě guī 無家可歸 không có nhà để về, vô gia cư
归还 guīhuán 歸還 trả lại, hoàn trả, trả về (đtu)
归来 guīlái 歸來 trở về (đtu)
规定 guīdìng 規定 quy định (đtu, dtu)
Từ vựng: 规范 guīfàn 規範 (quy phạm)
Tiêu chuẩn, khuôn phép, khuôn khổ (dtu),
Làm cho chuẩn mực (đtu),
Quy phạm, chuẩn mực, chuẩn chỉnh (ttu)
Video Ling Zi Yan đọc bài: ua-cam.com/video/-qlhJ6kaN-A/v-deo.html
webiste: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - Zalo 0969810971
Переглядів: 1 534
Відео
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 183 - Ling Zi Yan đọc
Переглядів 3462 години тому
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrunggiaotiep Video Chen laoshi phân tích từng câu: ua-cam.com/video/Q2frALuK65Y/v-deo.html Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây: Từ vựng: 广阔 guǎngkuò 廣闊 rộng lớn, thênh thang, bao la (ttu) 逛 guàng 逛 tản bộ, dạo quanh, vừa đi vừa ngắm cảnh (đtu) 逛街 guàngjiē 逛街 dạo phố (đtu) 归 guī 歸 (quy) (đtu) trở về, quay về, quy về, thu...
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng -Tập 182
Переглядів 1,9 тис.14 годин тому
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518 Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây: Từ vựng: 广 guǎng 廣 (quảng) rộng lớn (ttu) Thành ngữ: 见多识广 jiàn duō shí guǎng 見多識廣 hiểu rộng biết nhiều Từ vựng: 广播 guǎngbō 廣播 phát thanh, đài phát thanh (dtu, đtu) 广场 guǎngchǎng 廣場 quảng trường (dtu) 广大 guǎngdà 廣大 quảng đại, đông đảo, rộng lớn (ttu) 广告 guǎnggào 廣告 quảng cáo (...
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 182 - Ling Zi Yan đọc
Переглядів 1,4 тис.16 годин тому
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrunggiaotiep Video Chen Laoshi phân tích từng câu: ua-cam.com/video/DctMKnhalzw/v-deo.html Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây: Từ vựng: 广 guǎng 廣 (quảng) rộng lớn (ttu) Thành ngữ: 见多识广 jiàn duō shí guǎng 見多識廣 hiểu rộng biết nhiều Từ vựng: 广播 guǎngbō 廣播 phát thanh, đài phát thanh (dtu, đtu) 广场 guǎngchǎng 廣場 quảng trường...
Tập 181 - Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
Переглядів 1,3 тис.День тому
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrunggiaotiep Video Chen Laoshi phân tích từng câu: ua-cam.com/video/EPvXZHaYeBo/v-deo.html Link danh sách phát 4500 từ vựng: ua-cam.com/play/PLe_vM_t14xAQs5pWDm5TFy_cv_K5IWNDd.html Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây: Từ vựng: 光彩 guāngcǎi 光彩 (dtu, ttu)1. ánh sáng rực rỡ; 2. vinh dự, vinh quang; 3. hay ho, đẹp mặt Thành ...
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 181
Переглядів 3,1 тис.День тому
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrunggiaotiep Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây: Từ vựng: 光彩 guāngcǎi 光彩 (dtu, ttu)1. ánh sáng rực rỡ; 2. vinh dự, vinh quang; 3. hay ho, đẹp mặt Thành ngữ: 光明正大 guāng míng zhèng dà 光明正大 quang minh chính đại, quang minh chính trực, đường đường chính chính Cách nói: 光着…. guāngzhe…. 光著…. để trần, không mặc, không đi (dép...
giải đáp câu hỏi "Trong tiếng Trung phải nói nam trước nữ sau" phải không
Переглядів 1,1 тис.День тому
#hoctiengtrung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518 giải đáp câu hỏi của các bạn về từ vựng và câu trong giao tiếp tiếng Trung, dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung, dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt website: tiengtrung518.com
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 180
Переглядів 4,9 тис.14 днів тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 180
Tập 179 Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
Переглядів 1,5 тис.14 днів тому
Tập 179 Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 179
Переглядів 4 тис.14 днів тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 179
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 178
Переглядів 6 тис.14 днів тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 178
Tập 177 Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
Переглядів 1,7 тис.21 день тому
Tập 177 Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 177
Переглядів 3,7 тис.21 день тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 177
Học tiếng Trung qua những câu chuyện hay: Chẩn đoán nhầm của bác sỹ Châu 周医生的误诊
Переглядів 3,7 тис.Місяць тому
Học tiếng Trung qua những câu chuyện hay: Chẩn đoán nhầm của bác sỹ Châu 周医生的误诊
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 176
Переглядів 4 тис.Місяць тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 176
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 176 - Ling Zi Yan đọc
Переглядів 897Місяць тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 176 - Ling Zi Yan đọc
Ling Zi Yan đọc - Tập 174 - 4500 từng vựng tiếng Trung thông dụng - Bản chỉnh sửa
Переглядів 1 тис.Місяць тому
Ling Zi Yan đọc - Tập 174 - 4500 từng vựng tiếng Trung thông dụng - Bản chỉnh sửa
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 174 - Bản chỉnh sửa
Переглядів 1,9 тис.Місяць тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 174 - Bản chỉnh sửa
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 175
Переглядів 8 тис.Місяць тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 175
Luyện nghe và nói tiếng Trung HSK3 Buổi 18
Переглядів 2,2 тис.Місяць тому
Luyện nghe và nói tiếng Trung HSK3 Buổi 18
Tập 173 - Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
Переглядів 1,9 тис.Місяць тому
Tập 173 - Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 173
Переглядів 6 тис.Місяць тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 173
Tập 172 - Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
Переглядів 1,5 тис.Місяць тому
Tập 172 - Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 172
Переглядів 4,9 тис.Місяць тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 172
Luyện nghe nói tiếng Trung trình độ HSK3 - Buổi 17
Переглядів 2,3 тис.Місяць тому
Luyện nghe nói tiếng Trung trình độ HSK3 - Buổi 17
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - tập 171 - Ling Zi Yan đọc
Переглядів 1,7 тис.Місяць тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - tập 171 - Ling Zi Yan đọc
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 171
Переглядів 4 тис.Місяць тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 171
Cô gái thừa điểm vào Đại học Bắc Kinh mà mà bị cha ép đi học trường khác
Переглядів 1,6 тис.2 місяці тому
Cô gái thừa điểm vào Đại học Bắc Kinh mà mà bị cha ép đi học trường khác
Tập 170 Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
Переглядів 2,4 тис.2 місяці тому
Tập 170 Ling Zi Yan đọc - 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 170
Переглядів 5 тис.2 місяці тому
4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 170
Cô ơi, " anh ấy nói chuyện nghe không lọt tai chút nào" . Không lọt tai tiếng Trung diễn đạt như thế nào cô
Cảm nhận rất hay Cô giáo đúng là đại sứ Việt-Trung.
tập 5 đâu ạh , e tìm k thấy
❤❤❤❤❤❤❤
Cám ơn cô nhiều ạ! ❤
❤❤
他不希望弟弟走他的老路。 谢谢陈老师!
他不希望他的弟弟走他的老路
谢谢陈老师!❤❤❤
走他的老路
zou 。。。 lao lu
谢谢老师
记住了
❤❤
❤❤
我做的這些都是為了你 Những điều tôi làm đều là vì bạn❤❤
Cam on chuong trinh rat bo ich hết ❤👍👍👍👍👍🌹😍💋
Cô dạy bài tình yêu đến muộn đi cô
Hay lắm. Cùng xem video này nhé các bạn: Khám Phá 100 Sắc Thái Tình Yêu Qua Thành Ngữ Tiếng Trung (Phần 1) - Tri Thức Bách Khoa
Hay lắm. Cùng xem video này nhé các bạn: Khám Phá 100 Sắc Thái Tình Yêu Qua Thành Ngữ Tiếng Trung (Phần 1) - Tri Thức Bách Khoa
走(誰)的老路 dẫm lên vết xe đổ (của ai đó). Ex: 他不希望弟弟走他的老路。a ấy ko mong muốn e trai dẫm lên vết xe đổ của anh ấy
❤❤❤❤❤❤ban oi fay Bai thuong ly biet tieng trung ban oi
Chị ơi day hát bài Đêm ở Ulan Bator được hong chị
重蹈覆辙
Sao hát hay thế
C❤am ơn co nhiều
Ũa ma nghe giọng cô mún iu cô lun ys
❤❤❤❤❤❤❤
❤
Cô giáo cho hỏi câu bóp cổ nói thế nào ạ
nghe những câu khó cô đưa lên đây , rất thú vị.
cô giáo ơi cho tôi hỏi, nếu nói: "cậu vô duyên" thì nói thế nào ạ. Nghĩa ở đây ko phải là (ko có duyên phận) nhé. Cũng ko phải là ko có duyên. Mà là (vô duyên, lố bịch, nhí nha, nhí nhố) ý ạ. xin cảm ơn cô giáo nhé.
Cô giáo dạy hát bài lời hứa đi cô
❤❤❤❤❤❤
❤
Cảm ơn cô nhiều ạ
Cảm ơn cô nhiu nhiu a 😊❤
❤❤❤😂❤❤
❤❤❤
Hi
❤❤❤❤❤❤❤
Giong. cua? Chu? Kenh khong on? dinh. roi` nhe' ! Moi~ lan` tap. ca^u la` moi~ tone khac' nhau , se~ kho' cho nhung~ ban chua vung~ nhac. ly' vi` cao do^. that' thuong` .
Cam on chuong trinh rat bo ich hết ❤👍💋🌹
Cảm ơn cô
Cam on chuong trinh rat bo ❤👍👍👍💋🌹
Hy vọng cô dạy bài hoa rơi
❤❤❤cảm ơn cô nhiều
❤❤❤❤❤❤
他会带伞的
下雨了,出门时别忘了带伞,放心吧,忘不了